Evan Khouri
Grimsby Town
179 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
21 năm
21 thg 1, 2003
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
LB
DM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự98%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu517
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Barrow
1-2
85
0
0
0
0
7,4
7 thg 9
Chesterfield
2-1
79
0
0
0
0
7,0
31 thg 8
Bradford City
2-1
83
0
0
0
0
6,8
27 thg 8
Sheffield Wednesday
1-5
90
0
0
0
0
7,0
22 thg 8
Notts County
4-1
90
0
0
0
0
5,6
17 thg 8
Cheltenham Town
3-2
90
0
1
0
0
7,7
13 thg 8
Bradford City
1-1
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 8
Fleetwood Town
1-0
90
0
0
1
0
6,3
27 thg 4
Crawley Town
2-0
71
0
0
0
0
5,7
20 thg 4
Swindon Town
2-0
3
0
0
0
0
-
Grimsby Town
14 thg 9
League Two
Barrow
1-2
85’
7,4
7 thg 9
League Two
Chesterfield
2-1
79’
7,0
31 thg 8
League Two
Bradford City
2-1
83’
6,8
27 thg 8
EFL Cup
Sheffield Wednesday
1-5
90’
7,0
22 thg 8
League Two
Notts County
4-1
90’
5,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,36xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 517
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,36
xG không tính phạt đền
0,36
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,19
Những đường chuyền thành công
135
Độ chính xác qua bóng
73,0%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
23,1%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
273
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
63,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
5
Phạm lỗi
7
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
3 0 | ||
38 0 |
Trận đấu Bàn thắng