Chimwemwe Idana

26 năm
7 thg 9, 1998
Malawi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
346
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Burkina Faso
3-1
90
0
0
0
0
5,9

5 thg 9

Burundi
2-3
71
0
0
0
0
6,0

10 thg 6

Guinea Xích Đạo
1-0
90
0
0
0
0
-

6 thg 6

Sao Tome and Principe
3-1
87
0
0
0
0
-

26 thg 3

Zambia
2-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Kenya
0-4
81
0
0
0
0
-

21 thg 11, 2023

Tunisia
0-1
90
0
0
1
0
-

17 thg 11, 2023

Liberia
0-1
79
0
0
0
0
-
Malawi

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Burkina Faso
3-1
90’
5,9

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Burundi
2-3
71’
6,0

10 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. H
Guinea Xích Đạo
1-0
90’
-

6 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. H
Sao Tome and Principe
3-1
87’
-

26 thg 3

Friendlies
Zambia
2-1
Ghế
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 346

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Nyasa Big Bullets FCthg 9 2021 - thg 12 2022
3
0

Đội tuyển quốc gia

41
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng