Petr Schwarz
Śląsk Wrocław
174 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
32 năm
12 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Czechia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự62%
Ekstraklasa 2024/2025
1
Bàn thắng3
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu519
Số phút đã chơi7,67
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Pogoń Szczecin
5-3
90
0
2
0
0
8,6
25 thg 8
Legia Warszawa
1-1
90
0
1
0
0
8,2
18 thg 8
Korona Kielce
1-1
90
1
0
0
0
8,1
15 thg 8
St. Gallen
3-2
89
1
1
0
0
8,6
11 thg 8
Widzew Łódź
0-0
90
0
0
0
0
7,7
7 thg 8
St. Gallen
2-0
90
0
0
0
0
7,7
1 thg 8
Riga FC
3-1
90
0
0
0
0
-
28 thg 7
Piast Gliwice
2-0
71
0
0
0
0
6,3
24 thg 7
Riga FC
1-0
90
0
0
0
0
-
19 thg 7
Lechia Gdansk
1-1
88
0
0
0
0
7,1
Śląsk Wrocław
1 thg 9
Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
5-3
90’
8,6
25 thg 8
Ekstraklasa
Legia Warszawa
1-1
90’
8,2
18 thg 8
Ekstraklasa
Korona Kielce
1-1
90’
8,1
15 thg 8
Conference League Qualification
St. Gallen
3-2
89’
8,6
11 thg 8
Ekstraklasa
Widzew Łódź
0-0
90’
7,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 519
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
168
Độ chính xác qua bóng
85,7%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
61,1%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
321
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
90,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
7
Phạm lỗi
2
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
104 10 | ||
103 15 | ||
FC Hradec Královéthg 8 2011 - thg 6 2018 105 15 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Raków Częstochowa
Ba Lan1
I Liga(18/19)
1
Cup(20/21)
FC Hradec Králové
Czechia1
FNL(15/16)