29 năm
1 thg 2, 1995
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LM

Damallsvenskan 2024

3
Bàn thắng
3
Kiến tạo
10
Bắt đầu
16
Trận đấu
977
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

AIK
2-3
44
0
0
0
0

18 thg 8

Kristianstads DFF
0-0
10
0
0
0
0

5 thg 7

FC Rosengård
0-3
12
0
0
0
0

30 thg 6

KIF Örebro
0-0
83
0
0
0
0

23 thg 6

Växjö DFF
0-0
58
0
0
0
0

17 thg 6

BK Häcken
2-0
78
0
0
0
0

13 thg 6

Hammarby IF
0-2
90
0
0
0
0

9 thg 6

Piteå IF
1-0
30
0
0
0
0

26 thg 5

Trelleborgs FF
3-0
84
1
1
0
0

18 thg 5

IFK Norrköping
1-2
90
1
0
0
0
Vittsjö GIK (W)

24 thg 8

Damallsvenskan
AIK (W)
2-3
44’
-

18 thg 8

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
0-0
10’
-

5 thg 7

Damallsvenskan
FC Rosengård (W)
0-3
12’
-

30 thg 6

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
0-0
83’
-

23 thg 6

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
0-0
58’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia