Cole Palmer
Chelsea
189 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
22 năm
6 thg 5, 2002
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
90 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự23%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng4
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu352
Số phút đã chơi8,08
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
AFC Bournemouth
0-1
90
0
0
0
0
7,5
1 thg 9
Crystal Palace
1-1
90
0
1
1
0
7,9
29 thg 8
Servette
2-1
16
0
0
0
0
7,2
25 thg 8
Wolverhampton Wanderers
2-6
82
1
3
1
0
9,7
22 thg 8
Servette
2-0
32
0
0
0
0
6,3
18 thg 8
Manchester City
0-2
90
0
0
0
0
6,7
11 thg 8
Inter
1-1
45
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
Tây Ban Nha
2-1
20
1
0
0
0
7,3
10 thg 7
Hà Lan
1-2
10
0
1
0
0
7,0
6 thg 7
Thụy Sĩ
1-1
42
0
0
0
0
6,3
Chelsea
14 thg 9
Premier League
AFC Bournemouth
0-1
90’
7,5
1 thg 9
Premier League
Crystal Palace
1-1
90’
7,9
29 thg 8
Conference League Qualification
Servette
2-1
16’
7,2
25 thg 8
Premier League
Wolverhampton Wanderers
2-6
82’
9,7
22 thg 8
Conference League Qualification
Servette
2-0
32’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 9Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,83xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,04xG0,04xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 352
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,32
xG không tính phạt đền
0,83
Cú sút
9
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,96
Những đường chuyền thành công
115
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
27,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
220
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
48,4%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
51 26 | ||
41 6 | ||
Sự nghiệp mới | ||
26 21 | ||
3 1 | ||
38 28 | ||
3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
9 2 | ||
15 5 | ||
2 1 | ||
3 0 | ||
England Under 18thg 9 2019 - thg 11 2020 9 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Manchester City
nước Anh1
FA Cup(22/23)
3
Premier League(22/23 · 21/22 · 20/21)
1
J.League World Challenge(2023)
1
Champions League(22/23)
1
EFL Cup(20/21)
1
UEFA Super Cup(23/24)
nước Anh U21
Quốc tế1
EURO U21(2023 Romania/Georgia)
Manchester City U18
nước Anh2
U18 Premier League(21/22 · 20/21)
1
FA Youth Cup(19/20)
2
U18 Premier League Cup(19/20 · 18/19)
Manchester City U23
nước Anh2
Premier League 2(21/22 · 20/21)