7
SỐ ÁO
22 năm
23 thg 11, 2001
Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
LWB
LM
RW
LW
ST

Besta deildin 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
18
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.588
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Breidablik
5-3
24
0
0
1
0
6,2

1 thg 9

Fram Reykjavik
1-0
16
0
0
0
0
6,4

26 thg 8

Stjarnan
2-0
20
0
0
0
0
5,9

18 thg 8

Fylkir
0-2
90
0
0
1
0
7,3

11 thg 8

Valur
5-1
64
0
0
0
0
6,4

28 thg 7

Vikingur Reykjavik
5-1
90
1
0
1
0
7,5

20 thg 7

Vestri
1-1
90
0
1
0
0
7,8

15 thg 7

FH Hafnarfjordur
3-1
67
0
0
0
0
6,5

6 thg 7

IA Akranes
8-0
90
0
0
0
0
7,0

28 thg 6

KA Akureyri
1-2
63
0
0
0
0
6,0
HK Kopavogs

15 thg 9

Besta deildin
Breidablik
5-3
24’
6,2

1 thg 9

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
16’
6,4

26 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
2-0
20’
5,9

18 thg 8

Besta deildin
Fylkir
0-2
90’
7,3

11 thg 8

Besta deildin
Valur
5-1
64’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.588

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
16
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
213
Độ chính xác qua bóng
57,6%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
30,8%
Các cơ hội đã tạo ra
29
Bóng bổng thành công
32
Độ chính xác băng chéo
26,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
45,0%
Lượt chạm
727
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
51,8%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
46,9%
Chặn
14
Bị chặn
1
Phạm lỗi
17
Phục hồi
74
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

HK Kopavogs (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
23
3
4
0
1
0
Cheshunt FC (cho mượn)thg 3 2023 - thg 4 2023
2
0

Sự nghiệp mới

Derby County Under 21 (quay trở lại khoản vay)thg 10 2023 - thg 11 2023
Derby County Under 21 (quay trở lại khoản vay)thg 4 2023 - thg 8 2023
1
0
Derby County Under 21thg 7 2022 - thg 3 2023
14
1
1
0
10
0
39
3
38
15
7
0
Crewe Alexandra FC Under 18 Academythg 7 2017 - thg 6 2018
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng