Giuliano Cerato
Instituto
4
SỐ ÁO
26 năm
20 thg 6, 1998
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back
RB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự68%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu735
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Central Cordoba de Santiago
2-1
90
0
0
0
0
5,8
2 thg 9
Banfield
1-2
90
0
0
0
0
7,6
24 thg 8
Defensa y Justicia
4-1
90
0
0
0
0
6,8
18 thg 8
Velez Sarsfield
1-0
15
0
0
0
0
6,3
11 thg 8
Club Atletico Platense
2-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Talleres
1-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Boca Juniors
0-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 7
Atletico Tucuman
1-0
90
0
0
0
0
6,7
19 thg 7
Independiente
3-1
90
0
1
0
0
7,6
14 thg 6
Newell's Old Boys
0-2
90
0
0
0
0
7,3
Instituto
13 thg 9
Liga Profesional
Central Cordoba de Santiago
2-1
90’
5,8
2 thg 9
Liga Profesional
Banfield
1-2
90’
7,6
24 thg 8
Liga Profesional
Defensa y Justicia
4-1
90’
6,8
18 thg 8
Liga Profesional
Velez Sarsfield
1-0
15’
6,3
11 thg 8
Liga Profesional
Club Atletico Platense
2-0
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,32xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,04xG0,22xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 735
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,32
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,40
xG không tính phạt đền
0,32
Cú sút
9
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,45
Những đường chuyền thành công
150
Độ chính xác qua bóng
61,0%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
43,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
17,6%
Dẫn bóng
Lượt chạm
447
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
44,9%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
47,1%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
39
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự68%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
68 2 | ||
61 10 | ||
Trận đấu Bàn thắng