21 năm
27 thg 2, 2003
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
309
Số phút đã chơi
6,50
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Emmen
3-3
14
0
1
0
0
6,9

13 thg 9

Jong AZ Alkmaar
0-1
38
0
0
0
0
5,8

30 thg 8

FC Eindhoven
1-1
90
0
0
0
0
6,6

25 thg 8

Excelsior
1-1
77
0
0
1
0
6,1

16 thg 8

VVV-Venlo
0-1
90
0
0
0
0
7,1
Vitesse

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Emmen
3-3
14’
6,9

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-1
38’
5,8

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Eindhoven
1-1
90’
6,6

25 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
1-1
77’
6,1

16 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
0-1
90’
7,1
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 309

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
51
Độ chính xác qua bóng
70,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
137
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
39,6%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
24
1

Sự nghiệp mới

6
1
4
0
17
2
3
1
37
19
4
0

Đội tuyển quốc gia

Netherlands Under 16thg 11 2019 - thg 11 2019
1
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng