Sylvester Jasper
Portimonense
180 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
23 năm
13 thg 9, 2001
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải
RM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự63%
Liga Portugal 2 2024/2025
0
Bàn thắng1
Bắt đầu1
Trận đấu45
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 6
AVS Futebol SAD
2-1
31
0
0
0
0
6,8
15 thg 3
Estoril
1-0
30
0
0
0
0
6,2
8 thg 3
FC Porto
0-3
66
0
0
0
0
6,5
3 thg 3
Vizela
0-0
75
0
0
0
0
7,3
25 thg 2
Benfica
4-0
90
0
0
0
0
6,7
17 thg 2
Vitoria de Guimaraes
1-1
81
0
0
0
0
6,2
9 thg 2
Estrela da Amadora
3-0
71
0
0
0
0
6,2
3 thg 2
Arouca
1-2
90
0
0
1
0
6,5
28 thg 1
Boavista
1-4
81
1
0
0
0
7,4
21 thg 1
Gil Vicente
0-2
90
0
0
0
0
6,7
Portimonense
2 thg 6
Liga Portugal Qualification
AVS Futebol SAD
2-1
31’
6,8
15 thg 3
Liga Portugal
Estoril
1-0
30’
6,2
8 thg 3
Liga Portugal
FC Porto
0-3
66’
6,5
3 thg 3
Liga Portugal
Vizela
0-0
75’
7,3
25 thg 2
Liga Portugal
Benfica
4-0
90’
6,7
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 2 | ||
8 0 | ||
16 0 | ||
24 3 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
5 3 | ||
2 1 | ||
1 0 | ||
3 0 | ||
21 8 | ||
43 15 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng