Conor Noss
BW Linz
180 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
23 năm
1 thg 1, 2001
Cả hai
Chân thuận
Đức
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
LW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự40%
Bundesliga 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu5
Trận đấu307
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
SK Austria Klagenfurt
3-1
45
0
0
0
0
6,4
25 thg 8
Rapid Wien
3-0
18
0
0
0
0
6,1
17 thg 8
Grazer AK
2-2
64
0
0
0
0
6,6
10 thg 8
Salzburg
5-1
90
1
0
0
0
7,4
4 thg 8
Austria Wien
1-0
90
0
0
0
0
7,9
18 thg 5
Austria Wien
1-2
90
0
0
0
0
6,4
11 thg 5
Austria Lustenau
1-0
45
0
0
0
0
5,8
4 thg 5
WSG Tirol
3-2
89
0
0
0
0
6,7
27 thg 4
Wolfsberger AC
0-2
83
0
0
0
0
6,7
23 thg 4
Altach
2-1
90
0
0
1
0
7,1
BW Linz
31 thg 8
Bundesliga
SK Austria Klagenfurt
3-1
45’
6,4
25 thg 8
Bundesliga
Rapid Wien
3-0
18’
6,1
17 thg 8
Bundesliga
Grazer AK
2-2
64’
6,6
10 thg 8
Bundesliga
Salzburg
5-1
90’
7,4
4 thg 8
Bundesliga
Austria Wien
1-0
90’
7,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 6Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,09xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,28xG0,91xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 307
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,44
xG không tính phạt đền
1,09
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
31
Độ chính xác qua bóng
81,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
117
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
52,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 4 | ||
3 0 | ||
71 8 | ||
Sự nghiệp mới | ||
32 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng