186 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
25 năm
2 thg 5, 1999
Trái
Chân thuận
Kosovo
Quốc gia
420 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
LB
RM
CM
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự30%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Síp
0-4
90
0
2
0
0
9,1

6 thg 9

Romania
0-3
9
0
0
0
0
-

1 thg 9

FC Zürich
1-1
45
0
0
1
0
7,0

24 thg 8

Winterthur
3-0
5
0
0
0
0
-

3 thg 8

Sion
1-0
83
0
0
0
0
6,9

24 thg 7

Servette
3-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Sion
1-2
1
0
0
0
0
-

21 thg 5

Grasshopper
0-0
60
0
0
1
0
6,4

18 thg 5

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-4
8
0
0
0
0
-

13 thg 4

FC Zürich
1-0
45
0
0
0
0
6,8
Kosovo

9 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Síp
0-4
90’
9,1

6 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Romania
0-3
9’
-
Luzern

1 thg 9

Super League
FC Zürich
1-1
45’
7,0

24 thg 8

Super League
Winterthur
3-0
5’
-

3 thg 8

Super League
Sion
1-0
83’
6,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,40xG
3 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,35xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 134

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,06
xG không tính phạt đền
0,40
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,20
Những đường chuyền thành công
21
Độ chính xác qua bóng
61,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
62,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
68
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự30%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
1
0
11
4
46
4
103
21

Đội tuyển quốc gia

14
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Young Boys

Thụy Sĩ
1
Schweizer Pokal(22/23)
1
Super League(22/23)