175 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 2, 2001
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
RM
CM
RW
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự9%

Major League Soccer 2024

3
Bàn thắng
4
Kiến tạo
23
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.807
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Minnesota United
1-3
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

New England Revolution
2-2
45
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

LA Galaxy
2-1
65
0
0
0
0
6,9

25 thg 8

Portland Timbers
4-4
28
0
0
0
0
5,9

14 thg 8

CF America
4-2
55
1
0
0
0
7,1

10 thg 8

Portland Timbers
3-1
18
0
0
0
0
6,0

5 thg 8

FC Juarez
1-1
79
0
0
0
0
6,4

28 thg 7

FC Dallas
2-1
22
0
0
0
0
6,5

21 thg 7

Sporting Kansas City
1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

Seattle Sounders FC
2-0
45
0
0
0
0
6,3
St. Louis City

15 thg 9

Major League Soccer
Minnesota United
1-3
Ghế

8 thg 9

Major League Soccer
New England Revolution
2-2
45’
6,1

1 thg 9

Major League Soccer
LA Galaxy
2-1
65’
6,9

25 thg 8

Major League Soccer
Portland Timbers
4-4
28’
5,9

14 thg 8

Leagues Cup Final Stage
CF America
4-2
55’
7,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 19%
  • 36Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 3,68xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,03xG0,28xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.807

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,12
xG không tính phạt đền
3,71
Cú sút
36
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,56
Những đường chuyền thành công
442
Độ chính xác qua bóng
79,4%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
37
Bóng bổng thành công
32
Độ chính xác băng chéo
32,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
39,5%
Lượt chạm
982
Chạm tại vùng phạt địch
64
Bị truất quyền thi đấu
49
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
36,2%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
47,4%
Chặn
7
Bị chặn
12
Phạm lỗi
25
Phục hồi
81
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
27

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự9%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

St. Louis City (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
73
6
27
2
21
3
12
0
12
0
6
0

Sự nghiệp mới

5
2
Aston Villa FC Under 21thg 10 2019 - thg 9 2020
2
1
24
6
Aston Villa FC Under 18 Academythg 11 2017 - thg 9 2020
29
4
IMG Academy Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017

Đội tuyển quốc gia

1
0
United States Under 18thg 2 2018 - thg 2 2018
2
1
15
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Cheltenham Town

nước Anh
1
League Two(20/21)