182 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
26 năm
19 thg 7, 1998
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự95%

K-League 1 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
13
Trận đấu
603
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Jeju United
0-4
45
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Incheon United
1-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Pohang Steelers
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Gimcheon Sangmu
3-0
45
0
0
0
0
6,3

10 thg 8

Ulsan HD FC
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Daejeon Hana Citizen
1-1
22
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

Gwangju FC
0-1
15
0
0
0
0
5,9

14 thg 7

Suwon FC
2-2
1
0
0
0
0
-

9 thg 7

Incheon United
0-0
3
0
0
0
0
-

14 thg 4

Incheon United
1-1
52
0
0
0
0
6,3
Daegu FC

14 thg 9

K-League 1
Jeju United
0-4
45’
6,5

31 thg 8

K-League 1
Incheon United
1-2
Ghế

24 thg 8

K-League 1
Pohang Steelers
1-2
Ghế

16 thg 8

K-League 1
Gimcheon Sangmu
3-0
45’
6,3

10 thg 8

K-League 1
Ulsan HD FC
1-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 30%
  • 23Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 2,17xG
3 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,31xG0,42xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 603

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,17
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,27
xG không tính phạt đền
2,17
Cú sút
23
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,35
Những đường chuyền thành công
131
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
17,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
37,9%
Lượt chạm
367
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
42,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
1
Bị chặn
5
Phạm lỗi
19
Phục hồi
39
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự95%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Daegu FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
45
5
49
12
18
5
13
3
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng