Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
35 năm
13 thg 2, 1989
Phải
Chân thuận
Suriname
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Cyprus League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APOEL Nicosia
0-3
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Enosis Paralimni
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Aris Limassol
1-3
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Anguilla
0-4
0
0
0
0
0
-

5 thg 6

St. Vincent và Grenadines
4-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

AEL Limassol
4-3
0
0
0
0
0
-

7 thg 5

Nea Salamis
1-3
0
0
0
0
0
-

29 thg 4

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 4

Othellos Athienou
6-6
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

AEZ Zakakiou
2-5
0
0
0
0
0
-
Karmiotissa Pano Polemidion

14 thg 9

Cyprus League
APOEL Nicosia
0-3
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-1
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Aris Limassol
1-3
Ghế
Suriname

8 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. F
Anguilla
0-4
Ghế

5 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. F
St. Vincent và Grenadines
4-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Karmiotissa Pano Polemidia (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
73
2
74
2
52
1
21
0
135
5
80
3

Đội tuyển quốc gia

16
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng