17
SỐ ÁO
24 năm
19 thg 1, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Toppserien 2024

10
Bàn thắng
2
Kiến tạo
14
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.186
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kolbotn
0-5
18
1
1
0
0
-

8 thg 9

Åsane
1-0
46
0
0
0
0
-

31 thg 8

Røa
0-2
76
0
0
0
0
-

24 thg 8

Kolbotn
6-0
56
0
0
0
0
-

21 thg 8

AaFK Fortuna
0-4
46
0
0
0
0
-

17 thg 8

Rosenborg BK
2-0
86
0
0
0
0
-

6 thg 7

Åsane
2-1
90
0
0
0
0
-

3 thg 7

Vålerenga
0-2
90
0
0
0
0
-

29 thg 6

Lyn Fotball
1-5
73
2
0
0
0
-

22 thg 6

Arna-Bjørnar
5-1
63
1
1
0
0
-
Brann (W)

14 thg 9

Toppserien
Kolbotn (W)
0-5
18’
-

8 thg 9

Toppserien
Åsane (W)
1-0
46’
-

31 thg 8

Toppserien
Røa (W)
0-2
76’
-

24 thg 8

Toppserien
Kolbotn (W)
6-0
56’
-

21 thg 8

NM Kvinner
AaFK Fortuna (W)
0-4
46’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
10
Lyn Fotballthg 9 2019 - thg 12 2023
78
27

Đội tuyển quốc gia

Norway Under 23thg 4 2024 - vừa xong
  • Trận đấu
  • Bàn thắng