177 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự5%

League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
288
Số phút đã chơi
6,20
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chesterfield
1-0
14
0
0
1
0
6,2

7 thg 9

Newport County
1-4
15
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Doncaster Rovers
2-3
61
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Barrow
4-0
58
0
0
0
0
6,2

17 thg 8

Tranmere Rovers
0-0
73
0
0
0
0
6,2

13 thg 8

Barrow
3-2
62
1
0
0
0
7,8

10 thg 8

Salford City
0-2
67
0
0
0
0
6,1

3 thg 5

Airdrieonians
2-0
90
1
0
1
0
7,8

27 thg 4

Arbroath
0-5
90
0
0
1
0
6,1

20 thg 4

Dunfermline Athletic
0-0
90
0
0
0
0
6,0
Port Vale

14 thg 9

League Two
Chesterfield
1-0
14’
6,2

7 thg 9

League Two
Newport County
1-4
15’
6,5

31 thg 8

League Two
Doncaster Rovers
2-3
61’
6,2

24 thg 8

League Two
Barrow
4-0
58’
6,2

17 thg 8

League Two
Tranmere Rovers
0-0
73’
6,2
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,15xG
2 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 288

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,15
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,15
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
79,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
120
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
22,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự5%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
2
43
22
91
33
30
9
7
3
Gala Fairydean Rovers FC (cho mượn)thg 9 2018 - thg 1 2019
2
1

Sự nghiệp mới

Hibernian FC Under 20thg 7 2017 - thg 6 2018
  • Trận đấu
  • Bàn thắng