Chuyển nhượng
26 năm
25 thg 3, 1998
Colombia
Quốc gia
420 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Primera A Clausura 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
326
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Deportivo Pereira
1-0
20
0
0
0
0
6,3

9 thg 9

Fortaleza FC
1-1
22
0
0
0
0
5,9

25 thg 8

Chico FC
4-0
74
1
0
0
0
7,7

12 thg 8

Envigado
1-1
28
0
0
1
0
6,2

5 thg 8

Junior FC
2-2
10
0
0
0
0
6,0

29 thg 7

Millonarios
2-1
23
1
0
0
0
7,2

23 thg 7

Deportivo Cali
1-0
59
0
0
0
0
6,4

18 thg 7

Atletico Nacional
0-2
90
0
0
0
0
6,0

26 thg 5

Junior FC
1-0
8
0
0
0
0
-

23 thg 5

Millonarios
0-0
4
0
0
0
0
-
Alianza FC

13 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
20’
6,3

9 thg 9

Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
22’
5,9

25 thg 8

Primera A Clausura
Chico FC
4-0
74’
7,7

12 thg 8

Primera A Clausura
Envigado
1-1
28’
6,2

5 thg 8

Primera A Clausura
Junior FC
2-2
10’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 246

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
9
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
45
Độ chính xác qua bóng
61,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
128
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
36,7%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
12
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
2
38
9
Valledupar FC Realthg 1 2022 - thg 6 2023
41
19
41
2
Club Llaneros SAthg 2 2019 - thg 7 2019
19
5
Valledupar FC Realthg 3 2018 - thg 2 2019
7
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng