Sang-Bin Jeong
Minnesota United
173 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 4, 2002
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
2,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
RWB
RW
ST
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự19%
Major League Soccer 2024
4
Bàn thắng0
Kiến tạo24
Bắt đầu26
Trận đấu1.962
Số phút đã chơi6,82
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
St. Louis City
1-3
23
0
0
1
0
6,4
1 thg 9
San Jose Earthquakes
1-2
62
0
0
0
0
6,5
25 thg 8
Seattle Sounders FC
2-3
73
0
0
0
0
6,2
21 thg 7
San Jose Earthquakes
2-0
90
0
0
0
0
7,7
18 thg 7
DC United
2-3
90
0
0
0
0
6,0
14 thg 7
Houston Dynamo FC
1-1
65
0
0
0
0
6,8
8 thg 7
LA Galaxy
2-1
90
0
0
1
0
6,1
4 thg 7
Vancouver Whitecaps
1-3
73
0
0
1
0
6,0
30 thg 6
Portland Timbers
3-2
90
1
0
0
0
6,9
23 thg 6
Austin FC
0-1
90
0
0
0
0
5,8
Minnesota United
15 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
1-3
23’
6,4
1 thg 9
Major League Soccer
San Jose Earthquakes
1-2
62’
6,5
25 thg 8
Major League Soccer
Seattle Sounders FC
2-3
73’
6,2
21 thg 7
Major League Soccer
San Jose Earthquakes
2-0
90’
7,7
18 thg 7
Major League Soccer
DC United
2-3
90’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 39%- 33Cú sút
- 4Bàn thắng
- 3,57xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,75xG0,84xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.962
Cú sút
Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,57
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,72
xG không tính phạt đền
3,57
Cú sút
33
Sút trúng đích
13
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,28
Những đường chuyền thành công
399
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
26
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
17,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
26
Dắt bóng thành công
44,8%
Lượt chạm
949
Chạm tại vùng phạt địch
74
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
41,1%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
35,9%
Chặn
10
Bị chặn
6
Phạm lỗi
22
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
55 5 | ||
15 0 | ||
31 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 1 | ||
6 1 | ||
Korea Republic Under 18thg 9 2019 - thg 9 2023 | ||
Korea Republic Under 17thg 10 2019 - thg 12 2022 5 1 |
Trận đấu Bàn thắng