25 năm
15 thg 12, 1998
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự86%

USL Championship 2024

3
Bàn thắng
5
Kiến tạo
21
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.748
Số phút đã chơi
7,37
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Memphis 901 FC
3-0
90
0
0
0
0
7,5

8 thg 9

Oakland Roots SC
5-0
90
1
0
0
0
8,4

1 thg 9

Louisville City FC
4-6
90
0
2
0
0
8,7

25 thg 8

Phoenix Rising FC
0-0
90
0
0
1
0
7,3

18 thg 8

San Antonio FC
1-0
87
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Colorado Springs Switchbacks FC
4-1
90
0
0
1
0
7,5

4 thg 8

Orange County SC
0-1
90
0
0
0
0
7,8

20 thg 7

Detroit City FC
1-1
5
0
0
0
1
-

14 thg 7

Sacramento Republic FC
0-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

Charleston Battery
5-2
50
0
0
0
1
4,9
North Carolina FC

15 thg 9

USL Championship
Memphis 901 FC
3-0
90’
7,5

8 thg 9

USL Championship
Oakland Roots SC
5-0
90’
8,4

1 thg 9

USL Championship
Louisville City FC
4-6
90’
8,7

25 thg 8

USL Championship
Phoenix Rising FC
0-0
90’
7,3

18 thg 8

USL Championship
San Antonio FC
1-0
87’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.748

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
24
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
491
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
19,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
38
Dắt bóng thành công
63,3%
Lượt chạm
1.185
Chạm tại vùng phạt địch
64
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
60,4%
Tranh được bóng
119
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
30
Bị chặn
8
Phạm lỗi
29
Phục hồi
110
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
2

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không62%Hành động phòng ngự86%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
3
43
1
14
0
2
0

Sự nghiệp mới

Sporting Kansas City Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017
  • Trận đấu
  • Bàn thắng