184 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 12, 2000
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
CB
RWB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự40%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
257
Số phút đã chơi
6,33
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Côte d’Ivoire
0-2
90
0
0
1
0
6,4

6 thg 9

Sierra Leone
0-0
90
0
0
0
0
7,4

30 thg 8

Dunkerque
1-0
77
0
0
1
0
7,1

23 thg 8

Metz
1-3
90
0
0
0
0
5,0

16 thg 8

AC Ajaccio
1-0
90
0
0
0
0
7,0

21 thg 5

Paris FC
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Saint-Etienne
1-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Annecy FC
1-3
13
0
0
0
0
6,5

27 thg 4

Concarneau
1-2
77
0
0
0
0
7,2

23 thg 4

Paris FC
1-0
13
0
0
0
0
6,3
Chad

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Côte d’Ivoire
0-2
90’
6,4

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Sierra Leone
0-0
90’
7,4
Rodez

30 thg 8

Ligue 2
Dunkerque
1-0
77’
7,1

23 thg 8

Ligue 2
Metz
1-3
90’
5,0

16 thg 8

Ligue 2
AC Ajaccio
1-0
90’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 257

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
79,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
181
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
57,5%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
10
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự40%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

40
0
47
0
25
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng