Ahmad Nounchil
Rodez
184 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 12, 2000
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
CB
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự40%
Ligue 2 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu257
Số phút đã chơi6,33
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Chad
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Côte d’Ivoire
0-2
90’
6,4
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Sierra Leone
0-0
90’
7,4
Rodez
30 thg 8
Ligue 2
Dunkerque
1-0
77’
7,1
23 thg 8
Ligue 2
Metz
1-3
90’
5,0
16 thg 8
Ligue 2
AC Ajaccio
1-0
90’
7,0
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 257
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
79,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
181
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
57,5%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
10
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
40 0 | ||
47 0 | ||
25 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng