180 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
22 năm
6 thg 4, 2002
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back
CB
LB
LWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự10%

Premier Division 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.528
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 9

Dundalk
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Drogheda United
4-1
8
0
0
0
0
-

28 thg 8

Başakşehir
2-0
2
0
0
0
0
-

22 thg 8

Başakşehir
0-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Sabah FK
0-1
1
0
0
0
0
-

11 thg 8

Galway United FC
1-1
90
0
0
1
0
6,6

8 thg 8

Sabah FK
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Sligo Rovers
3-2
60
0
0
0
0
6,3

1 thg 8

FC Vaduz
2-2
27
0
0
0
0
-

4 thg 7

Waterford FC
1-0
11
0
0
0
0
6,1
St. Patrick's Athletic

5 thg 9

Premier Division
Dundalk
1-2
Ghế

1 thg 9

Premier Division
Drogheda United
4-1
8’
-

28 thg 8

Conference League Qualification
Başakşehir
2-0
2’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Başakşehir
0-0
Ghế

15 thg 8

Conference League Qualification
Sabah FK
0-1
1’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.528

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
179
Độ chính xác qua bóng
59,5%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
32,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
18,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
54,2%
Lượt chạm
641
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
33

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
77
Tranh được bóng %
59,2%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
18
Phục hồi
106
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự10%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

St. Patrick's Athletic (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
7
0
20
0
38
0
3
0

Sự nghiệp mới

Colchester United Under 21thg 1 2024 - thg 2 2024
1
0
Colchester United Under 18thg 7 2017 - thg 6 2019
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng