183 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
21 năm
15 thg 8, 2003
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự88%

National League 2024/2025

1
Bàn thắng
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
38
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Wealdstone
2-2
27
0
0
0
0
-

10 thg 9

AFC Fylde
3-0
1
1
0
0
0
-

7 thg 9

Solihull Moors
0-1
9
0
0
0
0
-

31 thg 8

Sutton United
1-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Altrincham
2-1
1
0
0
0
0
-

24 thg 8

Rochdale
0-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 8

Barnet
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Boston United
0-4
28
0
0
0
0
-

10 thg 8

Aldershot Town
3-3
0
0
0
1
0
-

27 thg 4

Notts County
1-0
89
0
0
0
0
7,2
Forest Green Rovers

14 thg 9

National League
Wealdstone
2-2
27’
-

10 thg 9

National League
AFC Fylde
3-0
1’
-

7 thg 9

National League
Solihull Moors
0-1
9’
-

31 thg 8

National League
Sutton United
1-2
Ghế

26 thg 8

National League
Altrincham
2-1
1’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự88%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Forest Green Rovers (quay trở lại khoản vay)thg 3 2023 - vừa xong
68
3
7
0
15
1
6
0
2
0
12
2
3
0

Sự nghiệp mới

Forest Green Rovers FC Under 18thg 7 2019 - thg 7 2021
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Forest Green Rovers

nước Anh
1
League Two(21/22)