Arkadiusz Pyrka
Piast Gliwice
177 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
21 năm
20 thg 9, 2002
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự15%
Ekstraklasa 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,09
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Puszcza Niepolomice
1-1
90
0
0
0
0
6,8
10 thg 9
Bulgaria U21
1-3
90
0
0
0
0
-
30 thg 8
Raków Częstochowa
0-1
90
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Zagłębie Lubin
1-0
90
0
0
0
0
6,9
19 thg 8
Stal Mielec
2-0
90
0
0
0
0
6,6
12 thg 8
GKS Katowice
2-2
90
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
Legia Warszawa
1-2
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Śląsk Wrocław
2-0
90
1
0
0
0
8,3
21 thg 7
Cracovia
1-1
90
0
0
0
0
7,6
25 thg 5
Puszcza Niepolomice
1-0
90
0
0
0
0
7,6
Piast Gliwice
15 thg 9
Ekstraklasa
Puszcza Niepolomice
1-1
90’
6,8
Ba Lan U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. D
Bulgaria U21
1-3
90’
-
Piast Gliwice
30 thg 8
Ekstraklasa
Raków Częstochowa
0-1
90’
6,4
24 thg 8
Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
90’
6,9
19 thg 8
Ekstraklasa
Stal Mielec
2-0
90’
6,6
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 720
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
7
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
301
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
51,9%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
41,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
513
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
42,6%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
37
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
142 8 | ||
MKS Znicz Pruszkówthg 7 2018 - thg 8 2020 46 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng