Jamie Gittens
Borussia Dortmund
175 cm
Chiều cao
43
SỐ ÁO
20 năm
8 thg 8, 2004
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
30 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Left Wing-Back
LWB
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự39%
Bundesliga 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu3
Trận đấu99
Số phút đã chơi7,23
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Club Brugge
0-3
22
2
0
0
0
9,0
13 thg 9
FC Heidenheim
4-2
11
0
0
1
0
6,2
6 thg 9
Northern Ireland U21
0-0
90
0
0
0
0
-
31 thg 8
Werder Bremen
0-0
57
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Eintracht Frankfurt
2-0
31
2
0
0
0
8,9
17 thg 8
1. FC Phönix Lübeck
1-4
59
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Aston Villa
2-0
61
0
0
0
0
6,4
6 thg 8
Villarreal
2-2
77
1
0
0
0
-
24 thg 7
Cerezo Osaka
2-3
63
1
0
0
0
7,5
21 thg 7
BG Pathum United
4-0
0
0
0
0
0
-
Borussia Dortmund
Hôm qua
Champions League
Club Brugge
0-3
22’
9,0
13 thg 9
Bundesliga
FC Heidenheim
4-2
11’
6,2
nước Anh U21
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. F
Northern Ireland U21
0-0
90’
-
Borussia Dortmund
31 thg 8
Bundesliga
Werder Bremen
0-0
57’
6,7
24 thg 8
Bundesliga
Eintracht Frankfurt
2-0
31’
8,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 2Cú sút
- 2Bàn thắng
- 0,47xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,43xG0,46xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 99
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,95
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
2
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,09
Những đường chuyền thành công
30
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
59
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng55%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
63 9 | ||
Sự nghiệp mới | ||
19 11 | ||
2 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 1 | ||
4 0 | ||
England Under 18thg 3 2022 - thg 5 2022 2 0 | ||
England Under 15thg 4 2019 - thg 3 2022 1 0 | ||
England Under 16thg 8 2019 - thg 3 2021 6 1 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
nước Anh U19
Quốc tế1
UEFA U19 Championship(2022 Slovakia)
Borussia Dortmund U19
Đức1
U19 Bundesliga(21/22)
Manchester City U18
nước Anh1
U18 Premier League Cup(19/20)