Connor Barrett
Walsall
2
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 3, 2002
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự34%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng3
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu482
Số phút đã chơi7,27
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Bradford City
2-1
82
0
0
0
0
7,2
7 thg 9
Milton Keynes Dons
1-0
72
0
0
0
0
6,3
31 thg 8
Cheltenham Town
2-1
90
0
2
0
0
8,5
27 thg 8
Huddersfield Town
3-2
61
0
0
0
0
6,8
24 thg 8
Tranmere Rovers
1-0
72
0
0
1
0
6,8
17 thg 8
Swindon Town
0-4
90
0
1
0
0
7,9
13 thg 8
Exeter City
1-1
59
0
0
0
0
6,5
10 thg 8
Morecambe
1-0
76
0
0
0
0
7,0
20 thg 4
Woking
3-0
90
0
0
0
0
-
13 thg 4
Southend United
0-2
90
0
0
0
0
-
Walsall
14 thg 9
League Two
Bradford City
2-1
82’
7,2
7 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
1-0
72’
6,3
31 thg 8
League Two
Cheltenham Town
2-1
90’
8,5
27 thg 8
EFL Cup
Huddersfield Town
3-2
61’
6,8
24 thg 8
League Two
Tranmere Rovers
1-0
72’
6,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,29xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 482
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,29
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,88
xG không tính phạt đền
0,29
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,10
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
54,0%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
26,7%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
6,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
263
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
52,6%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
86 8 | ||
41 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
3 0 | ||
27 2 |
Trận đấu Bàn thắng