Jovan Malcolm
West Bromwich Albion U18
180 cm
Chiều cao
21 năm
10 thg 12, 2002
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
50 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
LM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự8%
League One 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu7
Trận đấu417
Số phút đã chơi6,09
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
29 thg 4
Leeds United Academy
4-2
90
0
0
0
0
-
12 thg 4
Manchester City Academy
2-0
90
0
0
0
0
-
5 thg 4
Newcastle United Academy
3-2
90
0
0
0
0
-
18 thg 3
Manchester United Academy
0-3
90
0
0
0
0
-
8 thg 3
Brighton & Hove Albion Academy
2-1
90
1
0
0
0
-
6 thg 3
Queens Park Rangers
2-2
0
0
0
0
0
-
20 thg 2
Plymouth Argyle
0-3
0
0
0
0
0
-
13 thg 2
Cardiff City
2-0
0
0
0
0
0
-
28 thg 1
Wolverhampton Wanderers
0-2
0
0
0
0
0
-
20 thg 1
Norwich City
2-0
0
0
0
0
0
-
West Bromwich Albion Academy
29 thg 4
Premier League 2
Leeds United Academy
4-2
90’
-
12 thg 4
Premier League 2
Manchester City Academy
2-0
90’
-
5 thg 4
Premier League 2
Newcastle United Academy
3-2
90’
-
18 thg 3
Premier League 2
Manchester United Academy
0-3
90’
-
8 thg 3
Premier League 2
Brighton & Hove Albion Academy
2-1
90’
-
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 38%- 8Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,65xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,02xG0,12xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 417
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,65
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,22
xG không tính phạt đền
0,65
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
56
Độ chính xác qua bóng
72,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
156
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
30,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
13,3%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự8%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 1 | ||
10 0 | ||
4 1 | ||
3 0 | ||
13 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
10 1 | ||
21 7 | ||
6 1 | ||
1 0 | ||
8 2 | ||
2 0 | ||
West Bromwich Albion FC Under 18 Academythg 1 2019 - thg 9 2021 40 19 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
West Bromwich Albion U23
nước Anh1
Premier League Cup(21/22)