Áron Csongvai
Fehervar FC
186 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
23 năm
31 thg 10, 2000
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM
NB I 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu540
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
MTK Budapest
1-0
90
0
0
0
0
-
25 thg 8
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
90
0
0
0
0
-
18 thg 8
Zalaegerszeg
1-1
90
0
0
0
0
-
14 thg 8
Omonia Nicosia
0-2
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Ujpest
4-1
90
0
0
1
0
-
8 thg 8
Omonia Nicosia
1-0
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 8
Diosgyori VTK
3-1
90
0
0
0
0
-
31 thg 7
Sumqayit
0-0
90
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
Kecskemeti TE
0-0
90
0
0
0
0
-
25 thg 7
Sumqayit
1-2
90
0
0
0
0
7,2
Fehervar FC
30 thg 8
NB I
MTK Budapest
1-0
90’
-
25 thg 8
NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
90’
-
18 thg 8
NB I
Zalaegerszeg
1-1
90’
-
14 thg 8
Conference League Qualification
Omonia Nicosia
0-2
90’
6,9
11 thg 8
NB I
Ujpest
4-1
90’
-
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 3 | ||
96 9 | ||
Vác FCthg 12 2019 - thg 1 2020 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ujpest
Hungary1
Magyar Kupa(20/21)