28 năm
16 thg 12, 1995
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
LB
DM
CM
AM

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.108
Số phút đã chơi
6,61
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Al Masry SC
0-2
3
0
0
0
0
-

31 thg 7

ENPPI
0-0
22
0
0
0
0
6,1

20 thg 7

National Bank
0-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 7

Pyramids FC
0-4
0
0
0
0
0
-

4 thg 7

Tala'ea El Gaish
0-0
20
0
0
0
0
6,4

29 thg 6

El Dakhleya
1-1
11
0
0
0
0
6,2

24 thg 6

Pharco FC
1-0
30
0
0
0
0
5,9

18 thg 6

Al Ahly SC
0-1
79
0
0
0
0
6,9

27 thg 5

Zamalek SC
0-2
66
0
0
0
0
6,6

20 thg 5

ZED FC
0-0
90
0
0
1
0
7,1
Al Ittihad Alexandria

18 thg 8

Premier League
Al Masry SC
0-2
3’
-

31 thg 7

Premier League
ENPPI
0-0
22’
6,1

20 thg 7

Premier League
National Bank
0-0
Ghế

8 thg 7

Premier League
Pyramids FC
0-4
Ghế

4 thg 7

Premier League
Tala'ea El Gaish
0-0
20’
6,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.108

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
20
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
266
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
30,4%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
34,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
42,1%
Lượt chạm
582
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
59
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
47,9%
Chặn
8
Bị chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
51
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0
Wadi Degla SCthg 7 2018 - thg 7 2023
32
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng