23
SỐ ÁO
24 năm
15 thg 11, 1999
Trái
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

1. Lig 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
56
Số phút đã chơi
6,72
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gençlerbirliği
1-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Yeni Malatyaspor
3-0
45
0
1
0
0
7,4

23 thg 8

Kocaelispor
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Ankaragücü
1-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Bandırmaspor
3-2
11
0
0
0
0
6,0
Erzurumspor FK

15 thg 9

1. Lig
Gençlerbirliği
1-0
Ghế

1 thg 9

1. Lig
Yeni Malatyaspor
3-0
45’
7,4

23 thg 8

1. Lig
Kocaelispor
1-0
Ghế

17 thg 8

1. Lig
Ankaragücü
1-0
Ghế

11 thg 8

1. Lig
Bandırmaspor
3-2
11’
6,0
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Erzurumspor FK (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong
27
0
Bayrampaşa Spor Kulübü (cho mượn)thg 9 2021 - thg 6 2022
28
2
Ağrı 1970 Spor (cho mượn)thg 9 2020 - thg 6 2021
28
1

Sự nghiệp mới

Erzurumspor Futbol Kulübü U19thg 12 2017 - thg 7 2020
21
1
Erzurumspor Futbol Kulübü U21thg 8 2017 - thg 6 2019
60
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng