185 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 2, 2002
Phải
Chân thuận
Slovenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền đạo
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự7%

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Almeria
2-5
0
0
0
0
0
-

10 thg 9

Síp U21
2-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Pháp U21
1-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Burgos CF
0-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Real Oviedo
0-0
90
0
0
0
0
-

18 thg 5

ADO Den Haag
2-2
62
0
0
0
0
6,3

14 thg 5

ADO Den Haag
2-3
16
0
0
0
0
6,7

10 thg 5

FC Emmen
2-1
45
0
0
0
0
5,7

3 thg 5

Jong FC Utrecht
2-2
45
1
0
0
0
6,7

26 thg 4

MVV Maastricht
3-0
26
0
0
0
0
6,4
Castellon

16 thg 9

LaLiga2
Almeria
2-5
Ghế
Slovenia U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. H
Síp U21
2-0
Ghế

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. H
Pháp U21
1-1
Ghế
Castellon

1 thg 9

LaLiga2
Burgos CF
0-2
Ghế

25 thg 8

LaLiga2
Real Oviedo
0-0
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự7%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Castellon (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
41
6
29
4
NK Aluminijthg 5 2019 - thg 8 2021
62
8

Sự nghiệp mới

Hellas Verona FC Under 19thg 8 2021 - thg 8 2022
32
11

Đội tuyển quốc gia

17
3
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng