Skip to main content
Chiều cao
24
SỐ ÁO
23 năm
17 thg 4, 2002
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
98,4 N €
Giá trị thị trường
30 thg 11, 2026
Contract end
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RW
AM
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự3%

USL Championship 2025

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
19
Trận đấu
839
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 10

Miami FC
B0-1
90
0
0
0
0
7,0

23 thg 10

Charleston Battery
T1-0
12
0
0
0
0
6,3

18 thg 10

Lexington SC
H2-2
75
0
0
1
0
6,5

12 thg 10

Hartford Athletic
B3-2
69
0
0
0
0
7,2

5 thg 10

Hartford Athletic
B0-1
6
0
0
0
0
-

2 thg 10

Orange County SC
T2-1
71
0
0
0
0
6,7

28 thg 9

Monterey Bay FC
B1-0
23
0
0
0
0
6,1

21 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
T0-2
32
1
1
0
0
7,8

14 thg 9

Phoenix Rising FC
H2-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 9

Rhode Island FC
H0-0
0
0
0
0
0
-
Sacramento Republic FC

26 thg 10

USL Championship
Miami FC
0-1
90‎’‎
7,0

23 thg 10

USL Championship
Charleston Battery
1-0
12‎’‎
6,3

18 thg 10

USL Championship
Lexington SC
2-2
75‎’‎
6,5

12 thg 10

USL Championship
Hartford Athletic
3-2
69‎’‎
7,2

5 thg 10

USL Cup Final Stage
Hartford Athletic
0-1
6‎’‎
-
2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 839

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
22
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
163
Những đường chuyền thành công %
78,4%
Bóng dài chính xác
1
Bóng dài chính xác %
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
8
Bóng bổng thành công %
22,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Rê bóng thành công %
31,2%
Lượt chạm
351
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng
4
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
36,4%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Tin tức

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự3%

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Sacramento Republic FCthg 1 2025 - vừa xong
25
3
18
3
32
1
19
8
1
0
13
5
13
3
15
4
3
0
Saint Mirren Bthg 7 2019 - thg 3 2021
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng

Tin tức