Chuyển nhượng
182 cm
Chiều cao
22 năm
3 thg 8, 2001
nước Anh
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự30%

Championship 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
5,07
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Accrington Stanley

27 thg 4

League Two
Tranmere Rovers
4-1
90’
6,6

20 thg 4

League Two
Stockport County
4-2
90’
4,8

16 thg 4

League Two
Mansfield Town
2-1
90’
5,8

13 thg 4

League Two
Doncaster Rovers
4-0
90’
4,7

9 thg 4

League Two
Newport County
1-3
88’
7,3
2023/2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự30%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Queens Park Rangers (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 -
42
0
2
0
10
0
3
0
1
0
7
0
2
0

Sự nghiệp mới

Queens Park Rangers Under 21thg 7 2022 - thg 8 2023
2
0
Queens Park Rangers Under 18thg 4 2017 - thg 10 2020
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng