6
SỐ ÁO
28 năm
1 thg 1, 1996
Guinea
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

National 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
48
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Orléans
1-3
44
0
0
1
0

6 thg 9

Aubagne
3-3
2
0
0
0
0

31 thg 8

Nancy
0-0
0
0
0
0
0

9 thg 6

Senegal
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 5

Sochaux
1-1
0
0
0
1
0

10 thg 5

GOAL FC
0-1
0
0
0
0
0

26 thg 4

Orléans
0-0
0
0
0
1
0

19 thg 4

Epinal
0-1
0
0
0
1
0

12 thg 4

Nimes
0-1
0
0
0
0
0

5 thg 4

Dijon
2-0
0
0
0
0
0
Versailles

15 thg 9

National
Orléans
1-3
44’
-

6 thg 9

National
Aubagne
3-3
2’
-

31 thg 8

National
Nancy
0-0
Ghế
Mauritania

9 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. B
Senegal
0-1
Ghế
Versailles

18 thg 5

National
Sochaux
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
3
54
0
Étoile Fréjus Saint-Raphaël FCthg 7 2020 - thg 6 2021
5
0
23
0
FC Rodange 91 (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 7 2019
9
0
30
0
18
0
2
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng