Joseph Low
Wycombe Wanderers
196 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
22 năm
20 thg 2, 2002
Xứ Wales
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự19%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Northampton Town
1-2
90
0
0
0
0
6,9
31 thg 8
Blackpool
2-2
90
0
0
0
0
6,5
28 thg 8
Swansea City
0-1
90
0
0
0
0
7,4
24 thg 8
Rotherham United
2-0
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Birmingham City
2-3
90
0
0
0
0
5,7
13 thg 8
Northampton Town
0-2
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 8
Wrexham
3-2
90
0
0
0
0
6,6
6 thg 6
Gibraltar
0-0
90
0
0
0
0
7,8
23 thg 4
Cambridge United
1-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Carlisle United
1-3
90
0
0
0
0
7,5
Wycombe Wanderers
14 thg 9
League One
Northampton Town
1-2
90’
6,9
31 thg 8
League One
Blackpool
2-2
90’
6,5
28 thg 8
EFL Cup
Swansea City
0-1
90’
7,4
24 thg 8
League One
Rotherham United
2-0
90’
7,5
17 thg 8
League One
Birmingham City
2-3
90’
5,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,05xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,05xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
155
Độ chính xác qua bóng
73,8%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
37,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
267
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
37
Tranh được bóng %
63,8%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
71,8%
Chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
19
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 4 | ||
16 1 | ||
2 0 | ||
8 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Bristol City Under 21thg 11 2022 - thg 1 2023 3 2 | ||
Bristol City FC Under 18 Academythg 7 2018 - thg 6 2020 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
4 1 | ||
Trận đấu Bàn thắng