196 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
22 năm
20 thg 2, 2002
Xứ Wales
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự19%

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Northampton Town
1-2
90
0
0
0
0
6,9

31 thg 8

Blackpool
2-2
90
0
0
0
0
6,5

28 thg 8

Swansea City
0-1
90
0
0
0
0
7,4

24 thg 8

Rotherham United
2-0
90
0
0
0
0
7,5

17 thg 8

Birmingham City
2-3
90
0
0
0
0
5,7

13 thg 8

Northampton Town
0-2
90
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

Wrexham
3-2
90
0
0
0
0
6,6

6 thg 6

Gibraltar
0-0
90
0
0
0
0
7,8

23 thg 4

Cambridge United
1-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Carlisle United
1-3
90
0
0
0
0
7,5
Wycombe Wanderers

14 thg 9

League One
Northampton Town
1-2
90’
6,9

31 thg 8

League One
Blackpool
2-2
90’
6,5

28 thg 8

EFL Cup
Swansea City
0-1
90’
7,4

24 thg 8

League One
Rotherham United
2-0
90’
7,5

17 thg 8

League One
Birmingham City
2-3
90’
5,7
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,05xG
3 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,05xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
155
Độ chính xác qua bóng
73,8%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
37,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
267
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
37
Tranh được bóng %
63,8%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
71,8%
Chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
19
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự19%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
4
16
1
2
0
8
0

Sự nghiệp mới

Bristol City Under 21thg 11 2022 - thg 1 2023
3
2
Bristol City FC Under 18 Academythg 7 2018 - thg 6 2020
2
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng