Leah Davidson
Melbourne City FC
18
SỐ ÁO
23 năm
28 thg 3, 2001
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
DM
CM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự59%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu264
Số phút đã chơi7,13
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Sydney FC
0-1
87
0
0
0
0
6,4
28 thg 4
Newcastle Jets
3-0
87
0
0
0
0
7,8
21 thg 4
Newcastle Jets
0-3
90
0
0
0
0
7,3
31 thg 3
Perth Glory
1-2
90
0
0
0
0
7,6
23 thg 3
Central Coast Mariners
3-0
60
0
0
0
0
7,2
17 thg 3
Melbourne Victory
0-0
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 3
Newcastle Jets
2-0
68
0
0
0
0
7,5
2 thg 3
Brisbane Roar FC
2-0
54
0
0
0
0
6,9
18 thg 2
Adelaide United
1-1
62
0
0
0
0
6,5
10 thg 2
Sydney FC
0-0
90
0
0
0
0
7,2
Melbourne City FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Sydney FC (W)
0-1
87’
6,4
28 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
3-0
87’
7,8
21 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
0-3
90’
7,3
31 thg 3
A-League Women
Perth Glory (W)
1-2
90’
7,6
23 thg 3
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
3-0
60’
7,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 885
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
341
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
61,9%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
601
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
77,3%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
13
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự59%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 0 | ||
APIA Leichhardt FCthg 4 2022 - thg 9 2022 15 2 | ||
28 0 | ||
11 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng