10
SỐ ÁO
29 năm
7 thg 4, 1995
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

National 2023/2024

1
Bàn thắng
10
Bắt đầu
22
Trận đấu
878
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 8

Nancy
2-2
0
0
0
0
0

18 thg 5

Dijon
0-5
29
0
0
0
0

10 thg 5

Marignane/Gignac FC
2-0
7
0
0
0
0

4 thg 5

Niort
4-2
13
0
0
0
0

26 thg 4

Cholet
1-2
28
0
0
0
0

19 thg 4

Nancy
2-3
19
1
0
0
0

28 thg 2

Valenciennes
1-1
1
0
0
0
0

23 thg 2

GOAL FC
1-0
0
0
0
0
0

19 thg 2

Red Star
1-0
0
0
0
0
0

12 thg 2

Orléans
0-0
2
0
0
0
0
Rouen

16 thg 8

National
Nancy
2-2
Ghế

18 thg 5

National
Dijon
0-5
29’
-

10 thg 5

National
Marignane/Gignac FC
2-0
7’
-

4 thg 5

National
Niort
4-2
13’
-

26 thg 4

National
Cholet
1-2
28’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

127
20
39
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng