Agnes Nyberg
Utah Royals
24 năm
19 thg 4, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự94%
NWSL 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu10
Trận đấu651
Số phút đã chơi6,36
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
San Diego Wave FC
1-2
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
Kansas City Current
1-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Houston Dash
1-3
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Bay FC
2-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 7
Seattle Reign FC
1-1
45
0
0
0
0
6,9
30 thg 6
Portland Thorns
0-0
90
0
0
0
0
7,4
22 thg 6
Orlando Pride
6-0
83
0
0
0
0
5,0
17 thg 6
Bay FC
0-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
Washington Spirit
0-1
0
0
0
0
0
-
26 thg 5
Kansas City Current
0-1
4
0
0
0
0
-
Utah Royals (W)
Hôm qua
NWSL
San Diego Wave FC (W)
1-2
Ghế
8 thg 9
NWSL
Kansas City Current (W)
1-0
Ghế
1 thg 9
NWSL
Houston Dash (W)
1-3
Ghế
24 thg 8
NWSL
Bay FC (W)
2-1
Ghế
8 thg 7
NWSL
Seattle Reign FC (W)
1-1
45’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 651
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
141
Độ chính xác qua bóng
72,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
300
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
8
Bị chặn
2
Phạm lỗi
19
Phục hồi
33
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
IK Uppsala Fotboll (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 1 2024 29 1 | ||
AIK Fotball (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - thg 12 2022 21 0 | ||
IK Uppsala Fotboll (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2017 - thg 1 2022 130 5 | ||
IK Sirius FKthg 1 2015 - thg 12 2016 23 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Sweden Under 23thg 2 2023 - thg 5 2023 | ||
Sweden Under 19thg 10 2017 - thg 9 2019 9 1 | ||
Sweden Under 17thg 1 2016 - thg 10 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng