Elli Pikkujämsä
Racing Louisville
24 năm
24 thg 10, 1999
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
LB
DM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự58%
NWSL 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu252
Số phút đã chơi6,47
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 3
Portland Thorns
2-2
72
0
0
0
0
7,1
24 thg 3
Houston Dash
0-0
90
0
0
0
0
7,0
16 thg 3
Orlando Pride
2-2
90
0
0
0
0
5,4
5 thg 12, 2023
Slovakia
2-2
90
1
0
0
0
-
30 thg 11, 2023
Romania
6-0
90
0
0
0
0
-
31 thg 10, 2023
Croatia
0-2
90
0
0
0
0
-
27 thg 10, 2023
Croatia
3-0
90
0
0
0
0
-
15 thg 10, 2023
San Diego Wave FC
2-0
90
0
0
0
0
6,4
7 thg 10, 2023
Orlando Pride
3-2
70
0
0
0
0
6,4
1 thg 10, 2023
Chicago Red Stars
1-0
90
0
0
0
0
7,6
Racing Louisville (W)
31 thg 3
NWSL
Portland Thorns (W)
2-2
72’
7,1
24 thg 3
NWSL
Houston Dash (W)
0-0
90’
7,0
16 thg 3
NWSL
Orlando Pride (W)
2-2
90’
5,4
Phần Lan (W)
5 thg 12, 2023
UEFA Women's Nations League B Grp. 2
Slovakia (W)
2-2
90’
-
30 thg 11, 2023
UEFA Women's Nations League B Grp. 2
Romania (W)
6-0
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 252
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
109
Độ chính xác qua bóng
84,5%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
57,7%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Lượt chạm
160
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
1
Phục hồi
15
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 1 | ||
KIF Örebro DFF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2020 - thg 2 2023 75 8 | ||
FC Honka (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 12 2019 44 3 | ||
Turun Palloseurathg 1 2015 - thg 1 2018 60 15 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
35 1 | ||
Finland Under 19thg 1 2016 - thg 9 2018 12 0 | ||
Finland Under 17thg 1 2014 - thg 3 2016 |
- Trận đấu
- Bàn thắng