Dylan Borrero
New England Revolution
179 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
22 năm
5 thg 1, 2002
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự37%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng3
Kiến tạo8
Bắt đầu13
Trận đấu705
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
CF Montreal
2-2
0
0
0
0
0
-
15 thg 9
Orlando City
3-0
58
0
0
0
0
6,1
8 thg 9
St. Louis City
2-2
84
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Real Salt Lake
2-0
36
0
0
0
0
6,2
25 thg 8
CF Montreal
0-5
24
0
1
0
0
7,2
4 thg 7
Atlanta United
2-1
62
0
0
0
0
7,2
16 thg 6
Vancouver Whitecaps
3-2
90
0
1
0
0
8,2
9 thg 6
New York Red Bulls
1-0
85
0
0
0
0
7,1
2 thg 6
Nashville SC
1-2
89
0
1
0
0
8,0
26 thg 5
New York City FC
0-1
78
0
0
1
0
7,0
New England Revolution
Hôm nay
Major League Soccer
CF Montreal
2-2
Ghế
15 thg 9
Major League Soccer
Orlando City
3-0
58’
6,1
8 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
2-2
84’
7,1
1 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
2-0
36’
6,2
25 thg 8
Major League Soccer
CF Montreal
0-5
24’
7,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 21Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,05xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 705
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,12
xG không tính phạt đền
1,05
Cú sút
21
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,18
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
68,8%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
14,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
518
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
35,2%
Chặn
10
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
43
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm89%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 5 | ||
1 0 | ||
47 3 | ||
10 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm