2
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 11, 1999
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
19
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.689
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Brommapojkarna
0-5
90
0
0
1
0

8 thg 9

Kristianstads DFF
1-2
90
0
0
0
0

2 thg 9

Djurgården
0-2
90
0
0
0
0

26 thg 8

Trelleborgs FF
0-8
90
0
0
0
0

21 thg 8

BK Häcken
1-2
90
0
0
0
0

17 thg 8

Linköpings FC
3-0
87
0
0
0
0

16 thg 7

Ý
4-0
90
0
0
0
0

12 thg 7

Na Uy
1-1
83
0
0
0
0

5 thg 7

AIK
4-0
85
0
0
0
0

29 thg 6

IFK Norrköping
0-3
90
0
0
0
0
Hammarby IF (W)

13 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
0-5
90’
-

8 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
1-2
90’
-

2 thg 9

Damallsvenskan
Djurgården (W)
0-2
90’
-

26 thg 8

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
0-8
90’
-

21 thg 8

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
1-2
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia