25
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 2, 1999
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Serie B 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
12
Trận đấu
452
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Paysandu
1-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Ituano FC
1-0
26
0
0
0
0
6,2

22 thg 8

Brusque
4-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Ponte Preta
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Sao Paulo
0-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 7

Chapecoense AF
1-2
10
0
0
0
0
6,0

2 thg 7

America MG
2-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 6

Vila Nova
1-0
8
0
0
0
0
-

20 thg 6

Santos FC
2-0
87
0
0
0
0
6,0

16 thg 6

Coritiba
1-1
69
0
0
1
0
5,3
Goias

1 thg 9

Serie B
Paysandu
1-1
Ghế

24 thg 8

Serie B
Ituano FC
1-0
26’
6,2

22 thg 8

Serie B
Brusque
4-1
Ghế

17 thg 8

Serie B
Ponte Preta
1-1
Ghế

9 thg 8

Cup
Sao Paulo
0-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 452

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
17
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
49
Độ chính xác qua bóng
66,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
152
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
32,5%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
34,1%
Chặn
2
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

30
8
15
1
9
1
Moura Atlético Clubethg 8 2020 - thg 8 2021
7
0
Artsul FC (quay trở lại khoản vay)thg 5 2020 - thg 8 2020
8
2
Artsul FCthg 8 2019 - thg 12 2019
  • Trận đấu
  • Bàn thắng