180 cm
Chiều cao
26 năm
12 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Malaysia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Liga Super 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Đài Loan
3-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 6

Kyrgyzstan
1-1
83
0
0
0
0
-

26 thg 3

Oman
0-2
73
0
0
0
0
-

21 thg 3

Oman
2-0
76
0
0
0
0
-

13 thg 2

Macarthur FC
3-0
90
0
0
0
0
6,1

25 thg 1

Hàn Quốc
3-3
90
0
0
0
0
7,2

20 thg 1

Bahrain
1-0
90
0
0
0
0
5,9

15 thg 1

Jordan
0-4
90
0
0
0
0
7,2

14 thg 12, 2023

PSM Makassar
1-3
90
0
0
0
0
6,2

30 thg 11, 2023

Hougang United FC
1-4
90
0
0
0
0
7,6
Malaysia

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
3-1
Ghế

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Kyrgyzstan
1-1
83’
-

26 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
0-2
73’
-

21 thg 3

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
2-0
76’
-
Sabah

13 thg 2

AFC Cup Final Stage
Macarthur FC
3-0
90’
6,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
9
20
2

Sự nghiệp mới

Đội tuyển quốc gia

15
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng