24 năm
7 thg 4, 2000
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Phải
RB
RM
CM

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
17
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.467
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 8

Smouha SC
2-0
90
0
0
0
0
6,5

13 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
45
0
0
1
0
6,6

30 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
4-2
55
0
0
0
0
6,6

22 thg 7

El Gouna FC
1-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Zamalek SC
2-1
7
0
0
0
0
-

3 thg 7

Ceramica Cleopatra
1-0
90
0
0
0
0
7,5

27 thg 6

Al Masry SC
0-1
83
0
0
0
0
7,4

23 thg 6

Modern Sport FC
0-1
33
0
0
0
0
6,4

19 thg 5

Pyramids FC
0-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Pharco FC
0-2
88
0
0
0
0
7,2
Ismaily SC

16 thg 8

Premier League
Smouha SC
2-0
90’
6,5

13 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
45’
6,6

30 thg 7

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
55’
6,6

22 thg 7

Premier League
El Gouna FC
1-1
Ghế

7 thg 7

Premier League
Zamalek SC
2-1
7’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.467

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
570
Độ chính xác qua bóng
80,7%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
50,5%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
6,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
949
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
36

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
31
Tranh bóng thành công %
91,2%
Tranh được bóng
96
Tranh được bóng %
52,7%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
48,7%
Chặn
19
Bị chặn
5
Phạm lỗi
25
Phục hồi
100
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
24

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

80
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng