Tarik Ibrahimagic
Vikingur Reykjavik
23 năm
23 thg 1, 2001
Đan Mạch
Quốc gia
160 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Left Wing-Back, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
LB
LWB
DM
CM
Besta deildin 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo19
Bắt đầu20
Trận đấu1.578
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Fylkir
0-6
71
0
0
0
0
7,8
13 thg 9
KR Reykjavik
0-3
90
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Valur
3-2
89
1
0
0
0
7,6
29 thg 8
UE Santa Coloma
0-0
45
0
0
0
0
-
22 thg 8
UE Santa Coloma
5-0
19
0
0
0
0
-
19 thg 8
IA Akranes
1-2
45
0
0
0
0
5,6
15 thg 8
Flora Tallinn
1-2
18
0
0
0
0
-
11 thg 8
Vestri
1-1
90
0
0
0
0
7,3
8 thg 8
Flora Tallinn
1-1
25
0
0
0
0
-
28 thg 7
FH Hafnarfjordur
0-2
90
0
0
0
0
5,9
Vikingur Reykjavik
16 thg 9
Besta deildin
Fylkir
0-6
71’
7,8
13 thg 9
Besta deildin
KR Reykjavik
0-3
90’
7,1
1 thg 9
Besta deildin
Valur
3-2
89’
7,6
29 thg 8
Conference League Qualification
UE Santa Coloma
0-0
45’
-
22 thg 8
Conference League Qualification
UE Santa Coloma
5-0
19’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.578
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
20
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
753
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
70
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
26,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
1.227
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
46
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
51,4%
Tranh được bóng
122
Tranh được bóng %
63,5%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
61,0%
Chặn
29
Bị chặn
3
Phạm lỗi
24
Phục hồi
117
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 1 | ||
29 0 | ||
8 0 | ||
11 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng