170 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
26 năm
24 thg 12, 1997
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
207
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
74
0
0
1
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Mlada Boleslav
2-2
45
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
44
0
0
0
0
-

13 thg 8

Mornar
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
46
0
0
0
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
17
0
0
0
0
5,9

4 thg 8

Ujpest
2-1
15
0
0
0
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Diosgyori VTK
2-2
27
0
0
0
0
-
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
74’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
45’
6,0

18 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
44’
-

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
33
6
12
2
Zalaegerszegi TE (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2020 - thg 2 2022
41
11
Lipót Pékség SEthg 2 2020 - thg 6 2020
2
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng