Laura Hughes
Melbourne City FC
14
SỐ ÁO
23 năm
6 thg 6, 2001
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự44%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu246
Số phút đã chơi7,85
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Sydney FC
0-1
90
0
0
0
0
7,5
28 thg 4
Newcastle Jets
3-0
66
0
0
1
0
7,5
21 thg 4
Newcastle Jets
0-3
90
0
1
0
0
8,5
31 thg 3
Perth Glory
1-2
90
0
0
1
0
6,6
23 thg 3
Central Coast Mariners
3-0
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 3
Melbourne Victory
0-0
90
0
0
0
0
7,9
10 thg 3
Newcastle Jets
2-0
90
0
0
0
0
7,1
2 thg 3
Brisbane Roar FC
2-0
90
0
0
1
0
6,6
18 thg 2
Adelaide United
1-1
90
0
0
0
0
6,5
10 thg 2
Sydney FC
0-0
90
0
0
1
0
6,9
Melbourne City FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Sydney FC (W)
0-1
90’
7,5
28 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
3-0
66’
7,5
21 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
0-3
90’
8,5
31 thg 3
A-League Women
Perth Glory (W)
1-2
90’
6,6
23 thg 3
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
3-0
90’
7,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.073
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.188
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
46,5%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
1.785
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
46
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
75,9%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
36,7%
Chặn
34
Bị chặn
6
Phạm lỗi
25
Phục hồi
172
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
19
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
Manly United FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - thg 9 2023 10 0 | ||
44 2 | ||
Thróttur Reykjavíkthg 5 2020 - thg 11 2020 16 2 | ||
17 1 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng