Asahi Uenaka
Yokohama F.Marinos
179 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 11, 2001
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CM
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự76%
J. League 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo8
Bắt đầu26
Trận đấu887
Số phút đã chơi6,54
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Gwangju FC
7-3
90
0
0
0
0
6,7
13 thg 9
Kyoto Sanga FC
1-2
9
0
0
0
0
-
8 thg 9
Hokkaido Consadole Sapporo
3-1
15
0
0
0
0
-
4 thg 9
Hokkaido Consadole Sapporo
6-1
90
2
0
0
0
-
24 thg 8
Cerezo Osaka
4-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Kawasaki Frontale
1-3
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Vissel Kobe
1-2
10
0
0
0
0
6,8
7 thg 8
Hokkaido Consadole Sapporo
3-2
35
0
0
0
0
6,9
2 thg 8
Tây Ban Nha U23
0-3
16
0
0
0
0
5,9
30 thg 7
Israel U23
0-1
45
0
0
0
0
6,5
Yokohama F.Marinos
Hôm qua
AFC Champions League Elite East
Gwangju FC
7-3
90’
6,7
13 thg 9
J. League
Kyoto Sanga FC
1-2
9’
-
8 thg 9
League Cup
Hokkaido Consadole Sapporo
3-1
15’
-
4 thg 9
League Cup
Hokkaido Consadole Sapporo
6-1
90’
-
24 thg 8
J. League
Cerezo Osaka
4-0
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 36%- 25Cú sút
- 3Bàn thắng
- 3,40xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,23xG0,67xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 887
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,44
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,55
xG không tính phạt đền
3,44
Cú sút
25
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,28
Những đường chuyền thành công
216
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
451
Chạm tại vùng phạt địch
55
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
81,2%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
50,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
38,7%
Chặn
3
Bị chặn
10
Phạm lỗi
12
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
64 18 | ||
53 16 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm