171 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 9, 2001
Trái
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự48%

J. League 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
11
Trận đấu
569
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Gwangju FC
7-3
45
0
1
0
0
6,5

4 thg 9

Hokkaido Consadole Sapporo
6-1
74
0
0
1
0
-

11 thg 8

Vissel Kobe
1-2
45
0
0
0
0
6,4

7 thg 8

Hokkaido Consadole Sapporo
3-2
70
0
0
0
0
6,2

20 thg 7

Machida Zelvia
1-2
19
0
0
1
0
6,3

14 thg 7

Kashima Antlers
4-1
56
0
0
0
0
7,1

6 thg 7

Gamba Osaka
4-0
45
0
0
0
0
7,0

3 thg 7

Sagan Tosu
0-1
60
0
0
0
0
6,3

23 thg 6

Hokkaido Consadole Sapporo
0-1
17
0
0
1
0
6,0

1 thg 6

Kashima Antlers
3-2
8
0
0
0
0
-
Yokohama F.Marinos

17 thg 9

AFC Champions League Elite East
Gwangju FC
7-3
45’
6,5

4 thg 9

League Cup
Hokkaido Consadole Sapporo
6-1
74’
-

11 thg 8

J. League
Vissel Kobe
1-2
45’
6,4

7 thg 8

J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
3-2
70’
6,2

20 thg 7

J. League
Machida Zelvia
1-2
19’
6,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 8Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,31xG
2 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,13xG0,55xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 569

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,31
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,71
xG không tính phạt đền
0,31
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,29
Những đường chuyền thành công
194
Độ chính xác qua bóng
84,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
9,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
367
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
45,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
12
Bị chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
13
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự48%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
1
64
3

Đội tuyển quốc gia

4
0
6
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng