Keisuke Nishimura
Montedio Yamagata
187 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
26 năm
19 thg 2, 1998
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
J. League 2 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo31
Bắt đầu31
Trận đấu2.790
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Thespakusatsu Gunma
4-1
90
1
0
0
0
7 thg 9
Oita Trinita
0-3
90
0
0
0
0
31 thg 8
Yokohama FC
1-2
90
0
0
0
0
24 thg 8
Fujieda MYFC
0-1
90
0
0
0
0
17 thg 8
V-Varen Nagasaki
4-2
90
0
0
0
0
11 thg 8
Tokushima Vortis
1-0
90
0
0
0
0
3 thg 8
Fagiano Okayama FC
1-1
90
0
0
0
0
14 thg 7
Iwaki FC
1-2
90
0
0
0
0
6 thg 7
Tochigi SC
1-0
90
0
0
0
0
30 thg 6
Blaublitz Akita
0-3
90
0
0
0
0
Montedio Yamagata
14 thg 9
J. League 2
Thespakusatsu Gunma
4-1
90’
-
7 thg 9
J. League 2
Oita Trinita
0-3
90’
-
31 thg 8
J. League 2
Yokohama FC
1-2
90’
-
24 thg 8
J. League 2
Fujieda MYFC
0-1
90’
-
17 thg 8
J. League 2
V-Varen Nagasaki
4-2
90’
-
2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 1 | ||
33 0 | ||
94 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng