97
SỐ ÁO
27 năm
12 thg 6, 1997
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

TNS
0-0
12
0
0
0
0

22 thg 8

TNS
0-3
0
0
0
0
0

15 thg 8

Maccabi Tel Aviv
3-0
45
0
0
0
0

6 thg 8

Maccabi Tel Aviv
1-2
0
0
0
0
0

31 thg 7

Jagiellonia Bialystok
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 7

Jagiellonia Bialystok
0-4
0
0
0
0
0

16 thg 7

HJK
1-1
0
0
0
0
0

9 thg 7

HJK
3-0
0
0
0
0
0
FK Panevezys

29 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-0
12’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-3
Ghế

15 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
45’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-2
Ghế

31 thg 7

Champions League Qualification
Jagiellonia Bialystok
3-1
Ghế

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FK Panevezys (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - vừa xong
14
0
FK Kauno Žalgiris (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - thg 12 2023
13
0
2
0
PFK Nyva Vinnytsya (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - thg 3 2022
17
0
FK Rubikon Kyiv (Đại lý miễn phí)thg 5 2021 - thg 6 2021
5
0
FC Dinaz Vyshhorod (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2020 - thg 6 2020
16
0
PFK Nyva Vinnytsyathg 2 2017 - thg 12 2017
13
0
FK Real Pharma Yuzhnethg 7 2016 - thg 2 2017
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng